Có 2 kết quả:
鋸木架 jù mù jià ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄚˋ • 锯木架 jù mù jià ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a sawhorse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a sawhorse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0